Vé máy bay trong nước
HÀ NỘI (VIỆT NAM ) - ĐÀ NẴNG (VIỆT NAM ) | |||||||
HÃNG HÀNG KHÔNG | NGÀY GIỜ ĐI | NGÀY GIỜ ĐẾN | Loại giá | Hạng dịch vụ | THỜI GIAN BAY | GIÁ VÉ | |
Một chiều | Khứ hồi | ||||||
Vietnam Airlines | 06: 05 các ngày trong tuần | 07: 20 cùng ngày | RPX | Hạng phổ thông | 01: 15 | 840.000 | 1.680.000 |
Vietnam Airlines | 10: 20 các ngày trong tuần | 11: 35 cùng ngày | L | Hạng phổ thông | 01: 15 | 1.140.000 | 2.280.000 |
Vietnam Airlines | 14: 30 các ngày trong tuần | 15: 45 cùng ngày | LDVN | Hạng thương gia | 01: 15 | 1.540.000 | 3.080.000 |
HÀ NỘI (VIỆT NAM ) - ĐÀ LẠT (VIETNAM ) | |||||||
HÃNG HÀNG KHÔNG | NGÀY GIỜ ĐI | NGÀY GIỜ ĐẾN | Loại giá | Hạng dịch vụ | THỜI GIAN BAY | GIÁ VÉ | |
Một chiều | Khứ hồi | ||||||
Vietnam Airlines | 11: 30 T3, T6, T7, CN | 13: 10 cùng ngày | RPX | Hạng phổ thông | 01: 40 | 1.400.000 | 2.800.000 |
Vietnam Airlines | 11: 30 T3, T6, T7, CN | 13: 10 cùng ngày | MGU10 | Hạng phổ thông | 01: 40 | 1.440.000 | 2.880.000 |
Vietnam Airlines | 11: 30 T3, T6, T7, CN | 13: 10 cùng ngày | YVN | Hạng phổ thông | 01: 40 | 1.490.000 | 2.980.000 |
Vietnam Airlines | 11: 30 T3, T6, T7, CN | 13: 10 cùng ngày | LGU10 | Hạng phổ thông | 01: 40 | 1.630.000 | 3.260.000 |
Vietnam Airlines | 11: 30 T3, T6, T7, CN | 13: 10 cùng ngày | L | Hạng phổ thông | 01: 40 | 1.700.000 | 3.400.000 |
HÀ NỘI (VIỆT NAM ) - HUẾ (VIỆT NAM ) | |||||||
HÃNG HÀNG KHÔNG | NGÀY GIỜ ĐI | NGÀY GIỜ ĐẾN | Loại giá | Hạng dịch vụ | THỜI GIAN BAY | GIÁ VÉ | |
Một chiều | Khứ hồi | ||||||
Vietnam Airlines | 06: 30 các ngày trong t uần | 07: 40 cùng ngày | QPX | Hạng phổ thông | 01: 10 | 700.000 | 1.400.000 |
Vietnam Airlines | 17: 20 các ngày trong tuần | 19: 00 cùng ngày | RPX | Hạng phổ thông | 01: 40 | 840.000 | 1.680.000 |
Vietnam Airlines | 17: 20 các ngày trong tuần | 19: 00 cùng ngày | MGU10 | Hạng phổ thông | 01: 40 | 950.000 | 1.900.000 |
Vietnam Airlines | 17: 20 các ngày trong tuần | 19: 00 cùng ngày | YVN | Hạng phổ thông | 01: 40 | 1.000.000 | 2.000.000 |
Vietnam Airlines | 12: 40 các ngày trong tuần | 13: 50 cùng ngày | LGU10 | Hạng phổ thông | 01: 10 | 1.100.000 | 1.600.000 |
Vietnam Airlines | 17: 20 các ngày trong tuần | 19: 00 cùng ngày | L | Hạng phổ thông | 01: 40 | 1.140.000 | 2.280.000 |
HÀ NỘI (VIỆT NAM ) - NHA TRANG (VIỆT NAM ) | |||||||
HÃNG HÀNG KHÔNG | NGÀY GIỜ ĐI | NGÀY GIỜ ĐẾN | Loại giá | Hạng dịch vụ | THỜI GIAN BAY | GIÁ VÉ | |
Một chiều | Khứ hồi | ||||||
Vietnam Airlines | 06: 30 thứ 2, 6 | 08: 10 cùng ngày | YVN | Hạng phổ thông | 01: 40 | 1.500.000 | 3.000.000 |
Vietnam Airlines | 11: 00 các ngày trong tuần | 12: 40 cùng ngày | L | Hạng phổ thông | 01: 40 | 1.700.000 | 3.400.000 |
HÀ NỘI (VIỆT NAM ) - HỒ CHÍ MINH (VIỆT NAM ) | |||||||
HÃNG HÀNG KHÔNG | NGÀY GIỜ ĐI | NGÀY GIỜ ĐẾN | Loại giá
| Hạng dịch vụ | THỜI GIAN BAY | GIÁ VÉ | |
Một chiều | Khứ hồi | ||||||
Pacific Airlines | 10: 20 các ngày trong tuần | 12: 20 cùng ngày | EN | Hạng phổ thông | 02: 00 | 1.150.000 | 2.300.000 |
Pacific Airlines | 13: 30 các ngày trong tuần | 15: 30 cùng ngày | QPX | Hạng phổ thông | 02: 00 | 1.250.000 | 2.500.000 |
Pacific Airlines | 16: 00 các ngày trong tuần | 18: 00 cùng ngày | QN | Hạng phổ thông | 02: 00 | 1.250.000 | 2.500.000 |
Pacific Airlines | 19: 10 các ngày trong tuần | 21: 10 cùng ngày | RN | Airbus 737/150 chỗ | 02: 00 | 1.400.000 | 2.800.000 |
Vietnam Airlines | 14: 30 các ngày trong tuần | 16: 30 cùng ngày | RPX | Hạng phổ thông | 02: 00 | 1.400.000 | 2.800.000 |
Vietnam Airlines | 08: 00 T5, CN trong tuần | 10: 00 cùng ngày | YVN | Hạng phổ thông | 02: 00 | 1.540.000 | 3.080.000 |
Vietnam Airlines | 06: 30 các ngày trong tuần | 08: 30 cùng ngày | LGU10 | Hạng phổ thông | 02: 00 | 1.660.000 | 3.332.000 |
Vietnam Airlines | 11: 30 các ngày trong tuần | 13: 30 cùng ngày | L | Hạng phổ thông | 02: 00 | 1.740.000 | 3.480.000 |
Vietnam Airlines | 17: 00 các ngày trong tuần | 19: 00 cùng ngày | DVN | Hạng thương gia | 02: 00 | 2.540.000 | 5.080.000 |
Vietnam Airlines | 07: 00 các ngày trong tuần | 09: 00 cùng ngày | MGU10 | Hạng phổ thông | 02: 00 | 1.470.000 | 2.940.000 |
Vietnam Airlines | 18: 00 Thứ 6 trong tuần | 20: 00 cùng ngày | CVN | Hạng thương gia | 02: 00 | 3.040.000 | 6.080.000 |
Hãy liên lạc với chúng tôi để được tư vấn và có hành trình hợp lý, giá tốt nhất cho chuyến đi của bạn
ĐT: 04-62703020
Ngoài giờ hành chính: 0912677443 gặp anh Long
Email: dichvu@dulichvietnam247.com
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét