Bảng Giờ Tàu Thống Nhất- Đường Sắt Việt Nam
Bảng giờ tàu cho hành khách đi trên tuyến Thành Phố Hồ Chí Minh ( Sài Gòn) - Hà Nội(Tên tàu: SE2, SE4, SE6, TN4, TN6, TN8, TN10, D2, SN2)
(Áp dụng từ: 05/12/2009)
(Áp dụng từ: 05/12/2009)
Ga | Tàu đêm từ Hồ Chí Minh (Sài Gòn) - Hà Nội | ||||||||
Tên tàu | SE2 | SE4 | SE6 | TN4 | TN6 | TN8 | TN10 | Đ2 | SN2 |
Hành trình | 33h00 | 29h00 | 30h30 | 38h00 | 40h40 | 39h25 | 42h05 | ||
Sài Gòn | 19.00 | 23.00 | 15.00 | 13.30 | 15.50 | 19.50 | 14.00 | 10.40 | 18.00 |
Biên Hòa | 19.45 | - | - | 14.11 | 16.33 | 20.41 | 14.43 | 11.26 | 18.47 |
Mương Mán | - | - | 18.10 | 17.23 | 19.55 | 0.20 | 22.05 | 14.48 | 22.05 |
Tháp Chàm | - | - | 20.22 | 19.51 | 22.36 | 3.11 | 21.28 | 17.26 | 02.19 |
Nha Trang | 02.55 | 05.53 | 21.49 | 22.25 | 00.29 | 04.47 | 23.29 | 19.27 | 04.15 |
Ninh Hòa | - | - | - | - | - | - | - | 20.48 | - |
Giã | - | - | - | - | - | - | - | 22.13 | - |
Tuy Hòa | - | - | 23.47 | 00.42 | 02.59 | 07.18 | 02.02 | 23.27 | - |
La Hai | - | - | - | - | - | - | - | 00.23 | - |
Diêu Trì | 06.36 | 09.14 | 01.26 | 02.30 | 04.56 | 09.36 | 03.53 | 01.32 | - |
Phù Cát | - | - | - | - | - | - | - | 02.19 | - |
Bồng Sơn | - | - | - | - | - | - | - | 03.20 | - |
Đức Phổ | - | - | - | - | - | - | - | 04.20 | - |
Quảng Ngãi | 09.46 | - | - | 05.38 | 08.26 | 13.32 | 07.06 | 05.12 | - |
Núi Thành | - | - | - | - | - | - | - | 06.00 | - |
Tam Kỳ | 11.03 | - | - | 06.50 | 09.53 | 15.05 | 08.24 | 06.32 | - |
Trà Kiệu | - | - | - | - | - | - | - | 07.18 | - |
Đà Nẵng | 12.38 | 14.15 | 06.31 | 08.29 | 11.53 | 16.42 | 10.10 | 09.06 | - |
Lăng Cô | - | - | - | - | 13.41 | 18.30 | - | - | - |
Huế | 15.30 | 16.52 | 09.10 | 11.58 | 15.05 | 19.52 | 13.46 | - | - |
Đông Hà | 16.45 | - | - | 13.22 | 16.28 | 21.14 | 15.15 | - | - |
Đồng Hới | 18.33 | 19.38 | 12.08 | 15.24 | 18.54 | 23.10 | 17.24 | - | - |
Đồng Lê | - | - | - | 17.30 | - | - | - | - | - |
Hương Phố | - | - | - | 18.52 | - | 02.37 | - | - | - |
Yên Trung | - | - | - | 20.00 | - | - | - | - | - |
Vinh | 22.24 | 23.12 | 15.47 | 20.43 | 00.32 | 04.13 | 23.38 | - | - |
Thanh Hóa | 00.47 | - | 18.02 | 23.36 | 04.05 | 07.10 | 03.31 | - | - |
Bỉm Sơn | - | - | - | - | 04.52 | - | 04.19 | - | - |
Ninh Bình | - | - | - | 00.53 | 05.38 | 08.37 | 05.08 | - | - |
Nam Định | 02.24 | - | 19.47 | 01.32 | 06.19 | 09.16 | 05.51 | - | - |
Phủ Lý | - | - | - | - | 07.11 | 09.59 | 06.38 | - | - |
Giáp Bát | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Hà Nội | 04.00 | 04.30 | 21.30 | 03.30 | 08.40 | 11.15 | 08.05 | - | - |
Chú ý: tàu không dừng đón trả khách tại nhưng ga được đánh dấu "-"
Hãy liên lạc với chúng tôi để được tư vấn và có hành trình hợp lý, giá tốt nhất cho chuyến đi của bạn
ĐT: 04-62703020
Ngoài giờ hành chính: 0912677443 gặp anh Long
Email: dichvu@dulichvietnam247.com
Bảng giờ tàu cho hành khách đi trên tuyến Hà Nội- Thành Phố Hồ Chí Minh ( Sài Gòn)
(Áp dụng từ: 05/12/2009)
Station name | Trains evening Ha Noi - Ho Chi Minh city (Saigon) | ||||||||
Train Name | SE1 | SE3 | SE5 | TN3 | TN5 | TN7 | TN9 | Đ1 | SN1 |
Itinerary | 33h00 | 29h30 | 30h30 | 28h00 | 40h40 | 39h25 | 42h05 | ||
Hà Nội | 19.00 | 23.00 | 15.00 | 13.30 | 15.50 | 19.50 | 14.00 | - | - |
Giáp Bát | - | - | - | - | 16.01 | - | - | - | - |
Phủ Lý | - | - | - | 14.33 | 16.54 | - | 15.03 | - | - |
Nam Định | 20.56 | - | 16.32 | 15.08 | 17.28 | 21.47 | 15.38 | - | - |
Ninh Bình | - | - | - | 15.40 | 18.03 | 22.18 | 16.09 | - | - |
Bỉm Sơn | - | - | - | 16.18 | - | - | 16.50 | - | - |
Thanh Hóa | 22.31 | - | 18.04 | 16.57 | 19.25 | 23.34 | 17.32 | - | - |
Vinh | 00.53 | 04.09 | 20.13 | 19.36 | 22.21 | 02.26 | 20.33 | - | - |
Yên Trung | - | - | - | 20.06 | - | - | - | - | - |
Hương Phố | - | - | - | 21.55 | - | 03.57 | - | - | - |
Đồng Lê | - | - | - | 23.07 | - | - | - | - | - |
Đồng Hới | 04.42 | 07.44 | 23.56 | 00.49 | 02.51 | 06.53 | 02.05 | - | - |
Đông Hà | 06.44 | - | - | 02.56 | 05.01 | 09.06 | 04.21 | - | - |
Huế | 08.05 | 10.29 | 02.49 | 04.20 | 06.21 | 11.12 | 05.42 | - | - |
Lăng Cô | 09.33 | - | - | - | 07.56 | 12.59 | - | - | - |
Đà Nẵng | 10.54 | 12.51 | 05.14 | 07.26 | 09.31 | 14.45 | 08.58 | 06.40 | - |
Trà Kiệu | - | - | - | - | - | - | - | 07.30 | - |
Tam Kỳ | 12.26 | - | - | 09.15 | 11.27 | 16.34 | 10.52 | 08.30 | - |
Núi Thành | - | - | - | - | - | - | - | 09.14 | - |
Quảng Ngãi | 13.37 | - | 07.56 | 10.39 | 12.58 | 17.52 | 12.36 | 10.15 | - |
Đức Phổ | - | - | - | - | - | - | - | 11.04 | - |
Bồng Sơn | - | - | - | - | - | - | - | 12.54 | - |
Phù Cát | - | - | - | - | - | - | - | 13.58 | - |
Diêu Trì | 16.31 | 18.10 | 10.45 | 13.54 | 16.08 | 20.58 | 15.43 | 14.30 | - |
La Hai | - | - | - | - | - | - | - | 15.57 | - |
Tuy Hòa | 18.25 | - | - | 16.01 | 19.03 | 23.09 | 17.55 | 16.49 | - |
Giã | - | - | - | - | - | - | - | 18.04 | - |
Ninh Hòa | - | - | - | - | - | - | - | 18.37 | - |
Nha Trang | 20.26 | 21.44 | 14.20 | 18.23 | 22.28 | 02.06 | 20.47 | 19.23 | 18.15 |
Tháp Chàm | 22.05 | - | 15.50 | 20.17 | 00.53 | 04.03 | 23.54 | 21.43 | 19.57 |
Mương Mán | - | - | 18.06 | 22.52 | 04.03 | 06.49 | 03.08 | 02.25 | 23.52 |
Biên Hòa | - | - | - | 02.35 | 07.34 | 10.11 | 06.42 | 05.38 | 03.28 |
Sài Gòn | 04.00 | 04.30 | 21.30 | 03.30 | 08.30 | 11.05 | 07.40 | 06.25 | 04.15 |
Chú ý: tàu không dừng đón trả khách tại nhưng ga được đánh dấu "-"
Hãy liên lạc với chúng tôi để được tư vấn và có hành trình hợp lý, giá tốt nhất cho chuyến đi của bạn
ĐT: 04-62703020
Ngoài giờ hành chính: 0912677443 gặp anh Long
Email: dichvu@dulichvietnam247.com
Lối đi | giường nằm cứng | giường nằm mềm |
Toa tàu SE3-SE6 | Toa ngồi mềm | toa nằm mềm |
Các tin liên quan:
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét